Môi trường – Nền tảng xanh cho phát triển bền vững Việt Nam

07/12/2025

(VMTXQG) Hành trình 33 năm của ngành Môi trường là câu chuyện về sự kiên định và tầm nhìn xa – từ những con người đặt viên gạch đầu tiên năm 1992 đến thế hệ hôm nay đang dựng xây nền quản trị hiện đại, số hóa, minh bạch và xanh hóa. Đó là hành trình của niềm tin – tri thức – trách nhiệm, góp phần làm nên một Việt Nam phát triển bền vững và vững vàng trước những thách thức khí hậu toàn cầu.

Từ những bước khởi đầu đến nền quản trị môi trường quốc gia

Ba thập kỷ trước, khi khái niệm “môi trường” vẫn còn xa lạ với đời sống thường nhật, những người tiên phong đã âm thầm đặt nền móng cho một lĩnh vực mang sứ mệnh bảo vệ sự sống. Năm 1992, Cục Môi trường ra đời trong cơ cấu của Bộ Khoa học, Công nghệ và Môi trường, đánh dấu bước ngoặt đầu tiên – lần đầu tiên Việt Nam có một cơ quan chuyên trách thống nhất quản lý công tác bảo vệ môi trường trên phạm vi toàn quốc. Từ những căn phòng nhỏ với vài chục cán bộ kỹ thuật, đội ngũ ấy đã từng bước xây dựng nên hệ thống pháp luật, cơ chế quản lý và nhận thức cộng đồng về bảo vệ môi trường – những viên gạch đầu tiên của một nền quản trị môi trường quốc gia.

Đến năm 2002, cùng với sự ra đời của Bộ Tài nguyên và Môi trường, cơ cấu tổ chức ngành môi trường được nâng tầm với ba đơn vị nòng cốt: Cục Bảo vệ môi trường, Vụ Môi trường và Vụ Thẩm định – Đánh giá tác động môi trường. Giai đoạn này, những khung pháp lý đầu tiên về đánh giá tác động môi trường, xử lý ô nhiễm và kiểm soát chất thải được hình thành, mở ra thời kỳ chuyên nghiệp hóa quản lý môi trường ở Việt Nam.

Năm 2008, Chính phủ ban hành Nghị định số 25/2008/NĐ-CP, thành lập Tổng cục Môi trường trực thuộc Bộ Tài nguyên và Môi trường – bước tiến mang tính định chế lớn lao. Trên nền tảng hợp nhất ba đơn vị chuyên môn trước đó, Tổng cục Môi trường đảm nhiệm vai trò trung tâm điều phối quốc gia về bảo vệ môi trường, từ hoạch định chính sách đến giám sát thực thi. Đây là dấu mốc trưởng thành của ngành, ghi nhận nỗ lực không ngừng của nhiều thế hệ cán bộ “làm nghề thầm lặng vì sự sống xanh của đất nước”.

Trong suốt chặng đường phát triển, cơ quan quản lý môi trường quốc gia đã trải qua 5 lần kiện toàn theo yêu cầu phát triển và hội nhập: năm 2008, 2014, 2018, 2022 và 2025. Mỗi lần điều chỉnh là một bước tiến trong tư duy quản lý, phản ánh tầm nhìn chiến lược của Đảng và Nhà nước về bảo vệ môi trường như một trụ cột của phát triển bền vững.

Đặc biệt, Nghị định số 68/2022/NĐ-CP đánh dấu giai đoạn tinh gọn bộ máy, chuyển Tổng cục Môi trường thành ba đơn vị chuyên biệt: Vụ Môi trường, Cục Kiểm soát ô nhiễm môi trường và Cục Bảo tồn thiên nhiên – Đa dạng sinh học, nhằm tăng tính chuyên sâu và giảm tầng nấc trung gian.

Đến năm 2025, khi Bộ Nông nghiệp và Môi trường được thành lập trên cơ sở hợp nhất hai bộ lớn, Cục Môi trường chính thức ra đời theo Nghị định số 35/2025/NĐ-CP, hợp nhất chức năng của các đơn vị tiền thân và trở thành đầu mối tham mưu, giúp Bộ trưởng quản lý nhà nước về bảo vệ môi trường trên phạm vi toàn quốc. Với 12 đơn vị trực thuộc, trong đó 9 đơn vị hành chính và 3 đơn vị sự nghiệp công lập, Cục Môi trường hiện nay là lực lượng nòng cốt trong điều phối, giám sát và thực thi chính sách môi trường quốc gia.

Từ những ngày đầu còn thiếu thốn phương tiện đến nay, hệ thống quản lý môi trường đã hình thành nền tảng tương đối hoàn chỉnh, kết nối từ Trung ương đến địa phương. Dưới ánh sáng của Luật Bảo vệ môi trường 2020, cùng các nghị định và chiến lược quốc gia đến năm 2050, Việt Nam đã bước vào giai đoạn “từ bảo vệ sang phát triển bền vững” – nơi môi trường không chỉ là lĩnh vực quản lý, mà trở thành nền tảng sống và động lực cho đổi mới sáng tạo.

 

Cục trưởng Cục Môi trường Hoàng Văn Thức giới thiệu tới Thủ tướng Phạm Minh Chính, Phó Thủ tướng Trần Hồng Hà mô hình tích hợp và quản lý dữ liệu quan trắc môi trường quốc gia. Ảnh: Nhật Bắc.

Từ bảo vệ đến phát triển: Môi trường trong dòng chảy kinh tế xanh

Ba thập kỷ qua là hành trình chuyển đổi sâu sắc trong tư duy quản lý và phát triển của ngành Môi trường Việt Nam – từ chỗ tập trung “bảo vệ và khắc phục ô nhiễm” sang giai đoạn “ngăn ngừa, phục hồi và phát triển xanh”. Nếu giai đoạn đầu tiên là những nỗ lực chống ô nhiễm cục bộ, xử lý sự cố, thì ngày nay, cách tiếp cận đã mở rộng sang toàn bộ vòng đời của sản phẩm, chuỗi giá trị sản xuất và hành vi tiêu dùng – coi môi trường là nguồn vốn tự nhiên của phát triển.

Từ sau Luật Bảo vệ môi trường 2005, đặc biệt là Luật năm 2020, Việt Nam đã bước sang giai đoạn mới của quản trị hiện đại – nơi mọi hoạt động phát triển kinh tế, công nghiệp, nông nghiệp, năng lượng, đô thị đều phải gắn với tiêu chí xanh – tuần hoàn – phát thải thấp. Đây không chỉ là yêu cầu tuân thủ, mà là chiến lược phát triển lâu dài, bảo đảm cho quốc gia đạt mục tiêu Net Zero vào năm 2050.

Cùng với đó, chi ngân sách sự nghiệp môi trường đã tăng gấp sáu lần trong giai đoạn 2008–2024, thể hiện quyết tâm mạnh mẽ của Nhà nước trong đầu tư cho môi trường như một trụ cột của phát triển bền vững. Hàng loạt chương trình mục tiêu quốc gia về ứng phó biến đổi khí hậu, kiểm soát ô nhiễm, quản lý chất thải, bảo tồn thiên nhiên và đa dạng sinh học được triển khai đồng bộ trên phạm vi toàn quốc, từ miền núi đến hải đảo.

Một loạt các mô hình kinh tế xanh – tuần hoàn đã hình thành trong thực tiễn: tái chế rác thải công nghiệp, năng lượng từ rác, tái sử dụng nước thải, phục hồi rừng ngập mặn ven biển, nông nghiệp hữu cơ và sản xuất phát thải thấp. Những sáng kiến như cơ chế trách nhiệm mở rộng của nhà sản xuất (EPR) hay thị trường tín chỉ carbon nội địa đang được triển khai là minh chứng cho tư duy “từ xử lý sang phòng ngừa – từ quản lý sang kiến tạo giá trị xanh”.

Các địa phương, đặc biệt là những trung tâm công nghiệp lớn như Hà Nội, TP. Hồ Chí Minh, Hải Phòng, Quảng Ninh, Bình Dương… đã chủ động xây dựng kế hoạch phát triển kinh tế xanh và đô thị sinh thái, đưa tiêu chí môi trường vào xếp hạng năng lực cạnh tranh địa phương (PCI) và chỉ số hạnh phúc người dân. Trong nông nghiệp, các mô hình kinh tế tuần hoàn nông thôn – từ phụ phẩm nông sản đến năng lượng sinh khối – đang lan tỏa mạnh mẽ, thể hiện tinh thần “mỗi vùng đất một sản phẩm xanh, mỗi người dân một hành động bền vững”.

Sự chuyển biến trong tư duy ấy đã biến “bảo vệ môi trường” từ nhiệm vụ kỹ thuật trở thành sứ mệnh phát triển quốc gia. Nếu như trước đây, các dự án bảo vệ môi trường thường bị xem là chi phí, thì nay, chúng được coi là đầu tư sinh lời cho tương lai – góp phần gia tăng năng lực cạnh tranh, thu hút đầu tư xanh, mở rộng xuất khẩu và khẳng định thương hiệu quốc gia trên trường quốc tế.

Và chính trong dòng chảy ấy, Việt Nam đang từng bước kiến tạo một nền kinh tế xanh, kinh tế carbon thấp, nơi mỗi chính sách môi trường không chỉ cứu lấy thiên nhiên, mà còn mở ra không gian phát triển mới – hài hòa giữa con người, thiên nhiên và công nghệ.

Hoàn thiện thể chế – nâng tầm quản trị môi trường quốc gia

Nếu ba thập kỷ đầu tiên của ngành Môi trường là hành trình xây dựng nền móng thể chế, thì giai đoạn hiện nay là bước phát triển vượt bậc trong tư duy lập pháp và quản trị môi trường hiện đại. Việt Nam đã hình thành một khung pháp lý đồng bộ, mang tầm chiến lược quốc gia, khẳng định vai trò của môi trường không chỉ là lĩnh vực quản lý, mà là nền tảng phát triển và bảo đảm an ninh sinh thái cho tương lai.

Ngay từ năm 1993, Luật Bảo vệ môi trường đầu tiên được Quốc hội thông qua, đánh dấu mốc mở đầu cho quá trình luật hóa công tác bảo vệ môi trường tại Việt Nam. Luật này đặt nền móng cho hệ thống quản lý, giám sát và xử lý ô nhiễm, đưa môi trường trở thành một trong ba trụ cột của phát triển bền vững. Tiếp đó, Luật Bảo vệ môi trường 2005 và Luật sửa đổi năm 2014 tiếp tục hoàn thiện khung thể chế, mở rộng phạm vi quản lý từ hoạt động sản xuất – kinh doanh sang quy hoạch phát triển vùng, đô thị và khu công nghiệp, đồng thời đưa khái niệm đánh giá tác động môi trường (ĐTM) trở thành thủ tục pháp lý bắt buộc.

Tuy nhiên, bước ngoặt thực sự chỉ đến với Luật Bảo vệ môi trường năm 2020 – một cuộc cải cách thể chế sâu sắc nhất trong lịch sử ngành môi trường Việt Nam. Luật đã chuyển từ tư duy “quản lý – kiểm soát ô nhiễm” sang “quản trị môi trường theo vòng đời sản phẩm và vì sức khỏe con người”, đặt người dân vào trung tâm của mọi chính sách.

Lần đầu tiên, các công cụ kinh tế được thiết kế đồng bộ trong quản lý môi trường: giấy phép môi trường hợp nhất, cơ chế tín chỉ carbon, chứng chỉ phát thải, phân loại rác tại nguồn, trách nhiệm mở rộng của nhà sản xuất (EPR). Luật cũng xác lập nền tảng pháp lý cho kinh tế tuần hoàn, phục hồi hệ sinh thái, quản lý chất thải rắn và rác thải nhựa đại dương, mở đường cho Việt Nam hội nhập sâu vào các tiêu chuẩn quốc tế về phát triển bền vững.

Song hành với hệ thống pháp luật là chuỗi nghị quyết mang tầm chiến lược của Trung ương Đảng, thể hiện tầm nhìn xuyên suốt về bảo vệ môi trường và thích ứng biến đổi khí hậu: Nghị quyết số 41-NQ/TW (2004) về bảo vệ môi trường trong thời kỳ đẩy mạnh công nghiệp hóa, hiện đại hóa đất nước; Nghị quyết số 24-NQ/TW (2013) về chủ động ứng phó biến đổi khí hậu, tăng cường quản lý tài nguyên và bảo vệ môi trường; Và gần đây, Nghị quyết số 81-NQ/TW (2023) về bảo đảm an ninh tài nguyên, môi trường, chủ động thích ứng với biến đổi khí hậu, hướng tới phát triển xanh và kinh tế carbon thấp.

Ba nghị quyết này đã định hình tư duy chiến lược mới: bảo vệ môi trường là điều kiện tiên quyết cho phát triển bền vững, là nhiệm vụ của toàn hệ thống chính trị, toàn dân, toàn xã hội. Từ đó, môi trường không chỉ là trách nhiệm của một ngành, mà trở thành chính sách quốc gia xuyên suốt từ Trung ương đến địa phương.

Trên nền tảng luật pháp và chủ trương đó, hệ thống chiến lược, quy hoạch, tiêu chuẩn và quy chuẩn kỹ thuật được xây dựng đồng bộ, tạo khung khổ vận hành cho nền quản trị môi trường hiện đại. Đến nay, Việt Nam đã ban hành 61 Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN) và 42 Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia (QCVN) mới trong lĩnh vực môi trường – bao phủ các lĩnh vực không khí, nước, đất, tiếng ồn, chất thải nguy hại, khí nhà kính, và sản phẩm thân thiện môi trường. Đây là nền tảng để các doanh nghiệp, địa phương và cộng đồng cùng thực hiện các cam kết xanh trong thực tế.

Đặc biệt, việc phân vùng môi trường quốc gia và quy hoạch bảo vệ môi trường thời kỳ 2021–2030, tầm nhìn đến 2050 đã đánh dấu bước phát triển mới trong tư duy quản trị lãnh thổ, kết hợp chặt chẽ giữa dữ liệu khoa học – công cụ chính sách – quy hoạch vùng, đảm bảo mọi hoạt động phát triển đều dựa trên năng lực chịu tải của môi trường và hệ sinh thái.

Đến Luật Bảo vệ môi trường 2020, hành trình hoàn thiện thể chế môi trường Việt Nam là minh chứng sống động cho một tư duy phát triển tiến bộ, nhân văn và hội nhập quốc tế sâu rộng. Mỗi điều luật, mỗi nghị quyết là một bước nâng tầm quản trị quốc gia, góp phần định hình hình ảnh Việt Nam trong thế kỷ XXI – một quốc gia xanh, phát triển bền vững và có trách nhiệm toàn cầu.

Khoa học, công nghệ và hợp tác quốc tế – trụ cột đổi mới của ngành Môi trường

Ba thập kỷ qua, khoa học – công nghệ và hợp tác quốc tế đã trở thành “đôi cánh” đưa quản trị môi trường Việt Nam bứt phá: từ đo – đếm ô nhiễm sang mô hình hóa rủi ro, từ xử lý điểm sang quản lý theo vòng đời, từ dự án đơn lẻ sang hệ sinh thái dữ liệu mở, tài chính xanh và cam kết toàn cầu.

Khoa học – công nghệ: từ phòng thí nghiệm đến quyết sách

Triển khai các chương trình KH&CN cấp quốc gia về đánh giá sức chịu tải môi trường, kiểm kê – giám sát khí nhà kính (MRV), mô hình dự báo chất lượng không khí, kinh tế tuần hoàn, quản lý rác thải nhựa đại dương, phục hồi hệ sinh thái ven biển – rừng ngập mặn. Ứng dụng AI, IoT, vệ tinh viễn thám, mô hình số (digital twin) cho quy hoạch lưu vực sông, vùng bờ; hệ thống quan trắc tự động – dữ liệu thời gian thực kết nối trung ương–địa phương, tích hợp vào cơ sở dữ liệu quốc gia về môi trường và khí hậu. Chuẩn hóa bộ chỉ số môi trường – khí hậu phục vụ giám sát mục tiêu Net Zero, chuyển dịch năng lượng, kinh tế tuần hoàn; hình thành mạng lưới phòng thí nghiệm đạt chuẩn cho quan trắc, phân tích, kiểm định.

Hợp tác quốc tế đa phương – song phương: kết nối chuẩn mực toàn cầu

Việt Nam tham gia 23 điều ước quốc tế và 8 công ước về môi trường, tạo nền pháp lý hội nhập, bảo đảm tính tương thích với tiêu chuẩn quốc tế, từ đa dạng sinh học, bảo vệ tầng ô-dôn, đến kiểm soát chất ô nhiễm hữu cơ khó phân hủy. Huy động mạnh các nguồn lực ODA/GEF/Green Climate Fund và các đối tác JICA, GIZ, WB, ADB, UNEP, FAO… cho các chương trình: REDD+ và chi trả dịch vụ môi trường rừng, quản lý chất lượng không khí đô thị, giảm rác nhựa, phục hồi hệ sinh thái ven biển, thí điểm thị trường carbon nội địa và hệ thống MRV cấp ngành. Mở rộng đối tác chuyển đổi công bằng (JETP), tài chính khí hậu, cơ chế trao đổi tín chỉ theo Điều 6 Thỏa thuận Paris, thúc đẩy dự án carbon thấp trong nông nghiệp, chất thải, công nghiệp.

Vai trò tại các COP – cam kết và hành động

Từ COP21 (Paris) – nơi Việt Nam đệ trình NDC đầu tiên, đến COP26 (Glasgow) – thời khắc cam kết Net Zero 2050, và COP29 – nơi Việt Nam tiếp tục nhấn mạnh lộ trình lập pháp, cơ chế thị trường carbon, đo–đếm phát thải, chúng ta chuyển từ “cam kết” sang “triển khai”: sửa đổi – hoàn thiện pháp luật (Luật BVMT 2020, các nghị định về giảm phát thải và thị trường carbon), chuẩn hóa bộ công cụ MRV, thiết lập cơ sở dữ liệu quốc gia về khí nhà kính, thí điểm sàn giao dịch carbon.

Chủ động đề xuất sáng kiến giảm rác thải nhựa đại dương, tăng hấp thụ carbon tự nhiên (rừng, đất ngập nước), và kinh tế tuần hoàn theo chuẩn mực ASEAN/EU; kết nối học thuật – doanh nghiệp – địa phương để “đưa COP vào nhà máy, cánh đồng, đô thị”.

Việt Nam – quốc gia tiên phong ASEAN về quản trị môi trường

Định vị là đối tác tin cậy, chủ động trong các diễn đàn khu vực (ASEAN, PEMSEA) và toàn cầu (UNEA, G7+ đối tác), góp tiếng nói từ thực tiễn quốc gia dễ tổn thương nhưng giàu kinh nghiệm thích ứng.

Chuyển trọng tâm từ “quản lý hành chính” sang quản trị dựa trên dữ liệu, tiêu chuẩn và thị trường, đặt người dân – doanh nghiệp vào trung tâm, biến tuân thủ thành năng lực cạnh tranh xanh.

Tựa vào tri thức khoa học, sức mạnh công nghệ và mạng lưới đối tác quốc tế, ngành Môi trường đang kiến tạo một kiến trúc quản trị xanh: pháp luật làm khung xương, dữ liệu làm huyết mạch, công nghệ là động cơ, tài chính khí hậu là chất xúc tác. Từ đây, những cam kết Net Zero 2050 không còn là lời hứa, mà là lộ trình hành động gắn với tiêu chuẩn, mô hình và dự án cụ thể – để Việt Nam vững bước trở thành quốc gia tiên phong của ASEAN về quản trị môi trường hiện đại.

Hành động vì chất lượng sống – từ cộng đồng đến quốc gia

Nếu như thể chế và công nghệ là nền tảng, thì hành động vì chất lượng sống chính là linh hồn của ngành Môi trường Việt Nam trong suốt ba thập kỷ qua. Mỗi con số, mỗi dự án, mỗi cộng đồng chuyển mình xanh hơn đều minh chứng cho một hành trình bền bỉ – từ nhận thức đến hành động, từ chính sách đến đời sống.

Trên khắp đất nước, các chương trình quản lý và cải thiện môi trường đã tạo ra những thay đổi rõ rệt trong từng đô thị, khu công nghiệp, làng nghề, dòng sông và khu dân cư. Đến nay, 95% khu công nghiệp và khu chế xuất đã có hệ thống xử lý nước thải tập trung đạt quy chuẩn; 94% lượng chất thải rắn sinh hoạt đô thị được thu gom và xử lý an toàn; 98% chất thải nguy hại đã được quản lý chặt chẽ, truy xuất nguồn gốc, và xử lý đúng quy trình.

Kênh Nhiêu Lộc – Thị Nghè dài gần 10 km, chảy qua các Quận 1, 3, Bình Thạnh, Phú Nhuận, Tân Bình, đổ ra sông Sài Gòn. Hơn 30 năm trước, con kênh ô nhiễm nặng. Đến năm 2002, TP.HCM triển khai dự án cải tạo tổng vốn đầu tư hơn 8.600 tỉ đồng. Với nhiều nỗ lực của chính quyền và người dân, dòng sông nay đã hồi sinh. Ảnh: Anh Tú.

Hơn 60 điểm ô nhiễm tồn lưu hóa chất, thuốc trừ sâu và chất độc dioxin – những “vết thương chiến tranh và công nghiệp” – đã được xử lý triệt để, trả lại màu xanh cho đất và nước. Nhiều vùng ô nhiễm nặng như ở Bắc Ninh, Nam Định, Hưng Yên, Thái Nguyên, Đồng Nai đã được phục hồi, tái sinh thành khu dân cư – sản xuất sạch. 34 làng nghề ô nhiễm nghiêm trọng đã được cải tạo, với mô hình xử lý tập trung và phân loại rác tại nguồn – không chỉ cứu môi trường mà còn giữ gìn sinh kế truyền thống.

Song song với xử lý ô nhiễm, Việt Nam đã hình thành mạng lưới quan trắc và giám sát môi trường hiện đại: 135 trạm quan trắc không khí và 145 trạm nước mặt quốc gia; Hơn 2.000 trạm tự động của doanh nghiệp và địa phương kết nối vào cơ sở dữ liệu môi trường quốc gia, cho phép giám sát liên tục – thời gian thực. Hệ thống này được vận hành qua nền tảng số hóa đồng bộ, giúp nhà quản lý có thể theo dõi chất lượng môi trường 24/7, dự báo rủi ro ô nhiễm, hỗ trợ ra quyết định chính sách tức thời.

Đằng sau những con số ấy là nỗ lực thầm lặng của hàng vạn cán bộ môi trường trên khắp cả nước – từ những kỹ sư quan trắc giữa rừng sâu, những chuyên viên kiểm soát nước thải giữa khu công nghiệp, đến những nhà khoa học ngày đêm phân tích mẫu không khí, nước, đất để bảo vệ sức khỏe cộng đồng.
Họ chính là “những người gác cổng vô hình” cho sự an toàn của hàng triệu người dân, là biểu tượng của tinh thần phụng sự môi trường – phụng sự sự sống.

Chuyển đổi số và kinh tế tuần hoàn – Tầm nhìn mới đến 2045

Bước vào kỷ nguyên dữ liệu và đổi mới sáng tạo, công tác bảo vệ môi trường Việt Nam đang chuyển từ “quản lý hậu quả” sang “dự báo – phòng ngừa – kiến tạo giá trị”. Nghị quyết số 57-NQ/TW (2024) của Bộ Chính trị về phát triển khoa học, công nghệ và đổi mới sáng tạo đã mở ra không gian chiến lược mới: lấy tri thức, dữ liệu và công nghệ số làm động lực cho tăng trưởng xanh và quản trị bền vững môi trường quốc gia.

Trên nền tảng đó, ngành Môi trường đang xây dựng Hệ thống thông tin môi trường quốc gia, tích hợp IoT – AI – viễn thám – big data, liên thông với các cơ sở dữ liệu về khí tượng, tài nguyên, nông nghiệp, năng lượng và dân cư. Từ đây, hình thành “Bản đồ chất lượng môi trường Việt Nam theo thời gian thực” – nơi mọi chỉ số không khí, nước, đất, tiếng ồn, rác thải, phát thải khí nhà kính… được cập nhật, trực quan và chia sẻ công khai.

Đây không chỉ là một công cụ quản lý, mà là nền tảng minh bạch hóa quốc gia về môi trường, góp phần đưa Việt Nam tiến gần hơn tới mô hình Chính phủ số – Xã hội số – Kinh tế xanh. Dữ liệu không còn “nằm trên giấy”, mà trở thành nguồn năng lượng mới của chính sách và thị trường, giúp hoạch định đầu tư, quy hoạch vùng, giám sát phát thải và thiết kế hành động giảm carbon.

Cùng với chuyển đổi số, Việt Nam đang bước mạnh vào kinh tế tuần hoàn – hướng đi không thể đảo ngược của thế giới hiện đại. Các chính sách phân loại rác tại nguồn, trách nhiệm mở rộng của nhà sản xuất (EPR), quản lý bao bì tái chế, thu hồi sản phẩm thải bỏ, và thúc đẩy sản xuất sạch hơn (CPI) đang được triển khai mạnh mẽ. Mục tiêu đến 2045, Việt Nam giảm tỷ lệ chôn lấp xuống dưới 30%, hình thành công nghiệp tái chế quy mô lớn, phát triển năng lượng rác, năng lượng sinh khối, vật liệu xanh, và nông nghiệp phát thải thấp – nơi carbon được tính toán, tín chỉ được giao dịch, và chất thải được xem là tài nguyên tuần hoàn.

Tất cả những nỗ lực đó không chỉ nhằm “làm sạch môi trường”, mà hướng đến một mô hình phát triển hoàn toàn mới – nơi khoa học, công nghệ, con người và tự nhiên hòa vào một hệ sinh thái thông minh, bền vững và bao trùm.

Đến năm 2045, khi Việt Nam trở thành quốc gia phát triển có thu nhập cao, ngành Môi trường sẽ là trụ cột bảo đảm chất lượng sống, bản sắc sinh thái và năng lực chống chịu khí hậu của quốc gia. Đó cũng là hành trình tiếp nối lý tưởng ban đầu – từ bảo vệ sự sống đến kiến tạo một Việt Nam xanh, hùng cường và nhân văn, nơi môi trường không chỉ là không gian tồn tại, mà là không gian hạnh phúc của con người và thế hệ mai sau.

Tầm nhìn 2045 – Việt Nam xanh, hùng cường, vững vàng trước khí hậu

Tầm nhìn 2045, khi Việt Nam tròn 100 năm độc lập, ngành Môi trường hướng tới một tầm nhìn lớn lao: đưa đất nước trở thành quốc gia xanh – hùng cường – vững vàng trước biến đổi khí hậu, nơi con người, tự nhiên và công nghệ cùng hòa nhịp trong một hệ sinh thái phát triển bền vững và bao trùm.

Quốc gia xanh – trung hòa carbon

Đến năm 2045, Việt Nam đặt mục tiêu trở thành nền kinh tế carbon thấp, hướng tới trung hòa phát thải ròng (Net Zero) vào năm 2050, đúng như cam kết tại COP26. Hệ thống quản lý phát thải được số hóa toàn diện – từ kiểm kê, giám sát (MRV), cấp tín chỉ carbon, đến vận hành sàn giao dịch trong nước và kết nối thị trường quốc tế theo Điều 6 của Thỏa thuận Paris. Nông nghiệp, công nghiệp, giao thông, năng lượng và đô thị đều vận hành theo  nguyên tắc “phát thải thấp – hấp thụ cao – tuần hoàn tài nguyên”. Cùng với đó, rừng Việt Nam được bảo tồn như “lá phổi xanh của hành tinh”, các khu vực biển, sông ngòi, đầm phá trở thành không gian sinh thái được phục hồi và quản trị bằng trí tuệ nhân tạo.

Cộng đồng xanh – bao trùm và nhân văn

Một Việt Nam xanh không chỉ nằm ở những cánh rừng hay công nghệ cao, mà còn ở những cộng đồng biết chung sống hài hòa với thiên nhiên.
Đến 2045, mọi địa phương đều có hệ thống quản lý môi trường cộng đồng, nơi người dân chủ động giám sát và hưởng lợi từ tài nguyên sinh thái: tín chỉ carbon cộng đồng, mô hình làng sinh thái, nông nghiệp tuần hoàn, du lịch xanh, đô thị không rác thải. Các doanh nghiệp – đặc biệt là doanh nghiệp vừa và nhỏ – được khuyến khích  chuyển đổi xanh thông qua quỹ tín dụng carbon, ưu đãi xanh và mô hình trách nhiệm xã hội mở rộng (ESG). Giáo dục môi trường, kinh tế tuần hoàn và tiêu dùng bền vững trở thành một phần của văn hóa sống, chứ không chỉ là chính sách.

Hệ sinh thái số – quản trị thông minh

Công nghệ là trụ cột để quản lý và dự báo môi trường trong thế kỷ XXI. Đến 2045, Việt Nam sẽ hoàn thiện Hệ sinh thái dữ liệu môi trường quốc gia, liên thông IoT – AI – Blockchain – dữ liệu vệ tinh, hình thành trung tâm điều hành khí hậu và môi trường số quốc gia (NCEOC). Mỗi trạm quan trắc, mỗi cảm biến, mỗi hành vi tiêu dùng đều trở thành một “dòng dữ liệu” giúp nhà quản lý ra quyết định nhanh, chính xác và minh bạch. Hệ thống này không chỉ giám sát ô nhiễm, mà còn dự báo rủi ro thiên tai, phân tích phát thải, xác định vùng dễ tổn thương, và gợi ý chính sách – biến dữ liệu thành hành động, biến hành động thành tri thức quốc gia.

Từ những ngày đầu còn phải ghi chép bằng tay chỉ số ô nhiễm, đến hôm nay – khi dữ liệu thời gian thực phủ khắp lãnh thổ – ngành Môi trường Việt Nam đã đi qua hành trình 33 năm phát triển, 80 năm vun bồi cùng đất nước, để bước vào kỷ nguyên mới: kỷ nguyên của tri thức xanh, công nghệ xanh và con người xanh.

Và rồi, trong hình ảnh kết bài biểu tượng: “Từ làn gió sạch thổi qua những cánh rừng, từ dòng sông trong trở lại, từ thành phố đến miền quê – Việt Nam đang đi những bước vững chắc trên hành trình xây dựng nền kinh tế xanh và xã hội bền vững, để đến năm 2045, đất nước không chỉ phát triển, mà còn thực sự hạnh phúc trong môi trường trong lành.”

(Bộ NNMT-VMTXQG)